Có 2 kết quả:

瞄准 miáo zhǔn ㄇㄧㄠˊ ㄓㄨㄣˇ瞄準 miáo zhǔn ㄇㄧㄠˊ ㄓㄨㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to take aim at
(2) to target

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to take aim at
(2) to target

Bình luận 0